cầm hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm hơi+
- To keep body and soul together
- ăn rau ăn cháo để cầm hơi
to keep body and soul together just on vegetables and soup
- ăn rau ăn cháo để cầm hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm hơi"
Lượt xem: 566